Hara Taichi
Số áo | 45 |
---|---|
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) |
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1999 (22 tuổi) |
Tên đầy đủ | Hara Taichi |
Đội hiện nay | FC Tokyo |
2017– | U-23 FC Tokyo |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Hara Taichi
Số áo | 45 |
---|---|
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) |
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1999 (22 tuổi) |
Tên đầy đủ | Hara Taichi |
Đội hiện nay | FC Tokyo |
2017– | U-23 FC Tokyo |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Thực đơn
Hara TaichiLiên quan
Harare Harald V của Na Uy Hara Kenya Harald Blåtand Harar Harald Zwart Hara Kazuki Harald zur Hausen Harasta Harada SayakaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hara Taichi https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2330...